취대 [取貸] [돈을 꾸어 쓰기도 하고 꾸어 주기도 함] {borrowing and lending}
debt(s) and credit(s)
{a loan} sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn