치환 [置換] {transposition} sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc) sự dịch giọng
『數·化』 {substitution} sự thế, sự thay thế, sự đổi
{replacement} sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
{displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức (một công chức...), sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển, (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
{metathesis} (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ
ㆍ 치환하다 {substitute} người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi
{displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế
{replace} thay thế, đặt lại chỗ cũ
{transpose} đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
{metathesize}
ㆍ 치환할 수 있는 『化』 {displaceable} xem displace chỉ có thể... được
ㆍ A로 B를 치환하다 substitute A for B / replace B with[by] A