침수 [浸水] {inundation} sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước
flood(ing)
{submersion} sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm)
ㆍ 침수하다 be flooded[inundated / submerged]
{be under water}
(배가) {spring a leak}
{leak} lỗ thủng, lỗ rò, khe hở, chỗ dột (trên mái nhà), sự rò; độ rò, sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ, lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò, lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
{make water}
ㆍ (배가) 침수되다 be[become] waterlogged
ㆍ 가옥이 마루 밑[마루 위]까지 침수되었다 The house was flooded up to[above] the floorboards
ㆍ 그 배는 침수되기 시작하여 5분만에 가라앉았다 The boat began to leak[be filled with water] and sank in five minutes