{a flex} (điện học) dây mềm, làm cong, uốn cong, cong lại; gập lại (cánh tay)
2 [암호] {a code} bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
ㆍ 프레스 코드 {the press code}
ㆍ 오산 검출(誤算檢出) 코드 『컴퓨터』 an error-detecting code (Tech) mã phát hiện sai lầm
ㆍ 자동 검사 코드 『컴퓨터』 {a self checking code}
3 『樂』 {a chord} (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, đánh đúng vào tình cảm của ai, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc, (âm nhạc) hợp âm, (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)