쾌쾌하다 [快快-] {liberal} rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng Tự do, người theo chủ nghĩa tự do, (Liberal) đảng viên đảng Tự do
{great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)
{be dashing and daring}
ㆍ 쾌쾌히 {liberally} tùy tiện, tùy nghi
{generously} rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
{willingly} sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện
{gladly} vui vẻ, sung sướng
{happily} sung sướng, hạnh phúc, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp