타구 [打球] 『야구』 {batting} (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...)
[친 공] {a batted ball}
ㆍ 타구는 쭉쭉 뻗어 나가 스탠드로 들어갔다 {The ball flew deeper and deeper and landed in the stands}
▷ 타구봉[채] (골프의) {a club} dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club,house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)
{a driver} người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn), (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng, (kỹ thuật) bánh xe phát động