탄로 [坦路] ☞ 탄탄 대로(坦坦大路)탄로 [綻露] {disclosure} sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
{revelation} sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải, (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
{exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...), hướng, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) sự phơi nắng
{divulgence} sự để lộ ra, sự tiết lộ
{detection} sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô) sự tách sóng
ㆍ 탄로나다 get found out[detected / divulged / exposed / disclosed] / be revealed[laid bare] / be brought[come] to light / come[be] out / transpire
ㆍ 틀림없이 탄로날 것이다 {It is bound to come out}
ㆍ 음모는 탄로나고 말았다 {The plot has been laid bare}
ㆍ 그의 거짓말이 탄로났다 {He was caught in a lie}
/ His lie was discovered[exposed]
ㆍ 우리의 계책이 탄로난 것 같다 Our trick seems to have been seen through[detected]
ㆍ 일이 탄로가 나서 그는 도시에서 떠나야만 했다 What he had done came to light, and he had to leave town