탈구 [脫臼] 『醫』 {dislocation} sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...), sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc), (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
{luxation} sự trật khớp, sự sai khớp
ㆍ 탈구하다 get[be] dislocated
{be luxated}
slip[be put]out of joint
ㆍ 그의 왼팔이 탈구되었다 {He has dislocated his left arm}
/ {His left arm is out of joint}
▷ 탈구 교정 {extension} sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn