{quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản, làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về, (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống
{tranquility}
ㆍ 태평을 구가하다 enjoy the blessing of peace / sing the praises of undisturbed peace
ㆍ 태평의 꿈을 깨다 {startle the people from their peaceful dream}
ㆍ 태평하다 {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng
{quiet} lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản, làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về, (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống
{tranquil} lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình
ㆍ 태평한 세상에 in time of peace / in the piping times[days] of peace
ㆍ 천하가 태평하다 {The world is at peace}
/ {Peace reigns over the land}
ㆍ 태평히 {peacefully} (thuộc) hoà bình, thái bình, một cánh thanh thản, yên tựnh
{quietly} yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
{tranquilly}
2 [몸·마음의 평안함] {easygoingness}
{optimism} sự lạc quang; tính lạc quan, (triết học) chủ nghĩa lạc quan
ㆍ 네가 어떻게 그렇게도 태평일 수 있는지 참 모르겠다 I wonder how you can take things[it] so easy
ㆍ 자넨 아주 천하 태평이로군 {You look quite carefree}
/ {You look free from all care}
ㆍ 그것을 눈치 채지 못했다니 자넨 얼마나 천하 태평인 사람인가 How easygoing you are not to have noticed it!ㆍ 태평하다 free and easy
{carefree} vô tư lự, thảnh thơi
{easygoing} dễ tính, vô tâm
{optimistic} lạc quan chủ nghĩa
devil-may-care
happy-go-lucky
{insouciant} không lo nghĩ, vô tâm
ㆍ {}태평스럽다 {}=태평하다
ㆍ 태평한 사람 an easygoing person / a person who takes life[things] easy / a lighthearted person
ㆍ 자기는 항상 운이 좋다고 믿고 있는 그도 정말 태평스런 사람이다 How easygoing[optimistic] of him to believe fortune will always smile on him!ㆍ 그런 무사 태평한 사고 방식으로는 이 세상을 살아 나가기가 어렵지 Such an easygoing[happy-go-lucky] way of thinking will be of no use in the real world
ㆍ 태평히 {optimistically} về lạc quan, yêu đời
{insouciantly} xem insouciant
ㆍ 태평히 살다 {lead an easy life}
ㆍ 이런 판국에 내가 태평히 있을 수 있겠는가 How can I take it easy[<俗> hang loose] in such circumstances?▷ 태평가 [-歌] a song of peace
▷ 태평 무드 {a mood of tranquility and satisfaction}
ㆍ 태평 무드를 깨는 총소리가 울려 퍼졌다 A loud report from a gun shattered everyone's tranquil mood