ㆍ 터키의 {Turkish} (thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp), bánh thạch rắc đường bột, khăn bông xù, tiếng Thổ nhĩ kỳ
▷ 터키모 [-帽] {a tarboosh} mũ khăn (của người A,rập)
{a fez} mũ đầu đuôi seo (của người Thổ,nhĩ,kỳ)
▷ 터키 사람 {a Turk} người Thổ nhĩ kỳ, gười hung ác, người độc ác, (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con, ngựa Thổ nhĩ kỳ, (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi