{speed} sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng, chậm mà chắc, làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định, (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh, (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định, (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt, tăng tốc độ, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
ㆍ 빠른[느린]템포로 at quick[slow] tempo / rapidly[slowly]
ㆍ 템포가 빠른[느린] 곡 a tune with a quick[slow] tempo
ㆍ 한 템포 느리다 be one beat behind[late]
ㆍ 연극의 템포를 조금 더 빨리 하다 {speed up the pace of the drama a little}
ㆍ 템포에 맞추다 keep pace with the tempo
ㆍ 템포가 맞지 않다 {be out of tempo}
ㆍ 템포가 빠르다[느리다] be quick[slow] of moving / be fast-moving[slow-moving] / be quick[slow] in tempo
ㆍ 템포를 빨리 하다 quicken the tempo / pick up in tempo
ㆍ 그가 하는 일은 다른 사람보다 한 템포 느리다 He is always one step slower than[one step behind] others in doing things