퇴각 [退却]1 [후퇴] (a) retreat (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
(a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
{retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...), (quân sự) sự rút lui, (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc, (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)
{falling back}
{backdown}
ㆍ 총 퇴각 a full[general] retreat
ㆍ 퇴각 중인 적군 {retreating enemy troops}
ㆍ 퇴각 중이다 be in retreat / be on the run
ㆍ 퇴각 나팔을 불다 sound the retreat[retire]
ㆍ 예정된 퇴각을 하다 make a prearranged withdrawal[retreat] / retreat as prearranged
ㆍ 퇴각을 엄호하다 cover a retreating army / protect the retreat
ㆍ 군대의 퇴각은 정연하게 이루어졌다 {The army retreated in orderly fashion}
ㆍ 퇴각하다 retreat
beat[make] a retreat
{withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra
{retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
{fall back}
{give ground}
ㆍ 서둘러 퇴각하다 {beat a hasty retreat}
ㆍ 무사히 퇴각하다 make good one's retreat
ㆍ 전 전선에서 퇴각하다 {retreat along the whole line}
ㆍ 질서있게[무질서하게] 퇴각하다 retreat in good order[in disorder]
2 [거절] {rejection} sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
{refusal to accept}
ㆍ 퇴각하다 {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra
{refuse to accept}
▷ 퇴각군 {an army in retreat}
{a retreating army}
▷ 퇴각로 {a route of retreat}
{a withdrawal route}
ㆍ 퇴각로를 차단하다 cut off[intercept] a retreat
▷ 퇴각 명령 {an order to retreat}
{the retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui