<美> {a Ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn
ㆍ 인질들을 구출하기 위해 특공대를 파견하다 send the commandos to rescue the hostages