틈입 [闖入] {intrusion} sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa, sự xâm phạm, sự xâm nhập, sự bắt người khác phải chịu đựng mình, (pháp lý) sự xâm phạm, sự xâm nhập, thế xâm nhập
{forced entry}
ㆍ 틈입하다 intrude[force / break] into
force one's way into
{trespass on}
ㆍ 우익의 일단이 강연회장에 틈입해 왔다 {A group of rightists broke into the lecture hall}
ㆍ 댁까지 틈입해서 죄송합니다 {I am very sorry to intrude on the privacy of your home}
▷ 틈입자 {an intruder} người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào), người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...), (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương), người bắt người khác phải chịu đựng mình
{a trespasser} kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn, người xúc phạm, (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội, người lạm dụng