팽이 {a top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành
ㆍ 팽이 채 {a whip for spinning a top}
ㆍ 팽이를 돌리다 {spin a top}
ㆍ 팽이를 쳐서 돌리다 {whip a top to make it spin}
ㆍ 팽이가 자리잡았다 The top sleeps[is sleeping]
ㆍ 어린이가 팽이를 돌리고 있다 {A child is spinning a top}
ㆍ 팽이가 잘 돌고 있다 The top is spinning smoothly[<文> is sleeping]