편이 [便易] {convenience} sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
{handiness} sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay
{easiness} sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
{usefulness} sự ích lợi; tính chất có ích, (từ lóng) kh năng, (từ lóng) sự thành thạo
{serviceableness} tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi, tính sẵn sàng giúp đỡ; khả năng có thể giúp đỡ, sự dai bền; khả năng dãi dầu (đồ dùng)
ㆍ 편이하다 {convenient} tiện lợi, thuận lợi; thích hợp
{handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
{easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát
{useful} có ích, dùng được, (từ lóng) làm ăn được, cừ, (từ lóng) thạo dùng
{serviceable} có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu (đồ dùng)