ㆍ 포도의 수확 {a vintage} sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho, (thơ ca) rượu, (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
ㆍ 포도를 재배하다 raise[grow] grapes
ㆍ 올해는 포도가 잘되었다 This has been an excellent[a vintage] year for grapes
/ The grapes are[The grape crop is] doing very well this year
▷ 포도나무 a grape(vine)
▷ 포도당 {grape sugar}
{glucose} (hoá học) Glucoza
{dextrose} (hoá học) đextroza
D-glucose
▷ 포도 덩굴 {a grapevine}
▷ 포도밭 {a vineyard} ruộng nho, vườn nho
{a grapery} nhà kính trồng nho
{a grape plantation}
▷ 포도산 [-酸] 『化』 {racemic acid}
▷ 포도색 {dark purple}
▷ 포도 송이 a bunch[cluster] of grapes
▷ 포도씨 {a grape seed}
{a grapestone}
▷ 포도 재배 {vine culture}
{viniculture} sự trồng nho; nghề trồng nho
vine[grape] growing
▷ 포도 재배자 {a grape grower}
{a viniculturalist}
{an oenologist} nhà nghiên cứu rượu nho
▷ 포도종 [-腫] 『醫』 a staphyloma
포도, 포도ta> khuẫn (thông tục) cám ơn
▷ 포도즙 {grape juice}
포도 [鋪道] [포장된 도로] {a paved road}
[포장된 보도] <美> {a sidewalk} vỉa hè, lề đường
<英> {a pavement} mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường