(a) fire lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào
ㆍ 십자 포화 {cross fire}
ㆍ 맹렬한 포화 a heavy fire / drumfire(연속적인)
ㆍ 포화를 퍼붓다 rain fire on / bring under fire
ㆍ 서로 포화를 주고받다 {exchange fire}
포화 [飽和] 『化』 {saturation} sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà, sự tẩm, sự thấm đẫm
ㆍ 포화하다 be[become] saturated
ㆍ 포화시키다 saturate[charge]
▷ 포화 곡선 {a saturation curve}
▷ 포화기 {a saturator} người làm bảo hoà, vật làm bão hoà, nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà
▷ 포화 기관차 {a saturative locomotive}
▷ 포화도 {a degree of saturation}
▷ 포화 (증기) 압력 {saturated vapor pressure}
▷ 포화 온도 {saturation temperature}
▷ 포화 용액 {a saturated solution}
▷ 포화 전류 {a saturation current}
▷ 포화점 {the saturation point} (vật lý) điểm bão hoà