ㆍ 폴란드의 {Polish} Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
▷ 폴란드 사람 {a Pole} cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan
<집합적> {the Poles}
▷ 폴란드어 {Polish} Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ