3 [전형] {a type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy
{an example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
ㆍ 그는 우등생의 표본이다 {He is a typical honor student}
/ {He is a typical example of an honor student}
ㆍ 그 행위는 정직의 표본이다 {That is a good example of an honest act}