프로파간다 {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền, (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda)
{publicity} tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng