플러스 {plus} cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào, (toán học); (vật lý) số dương
[이익] a gain
{an advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai, đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho, giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
{an asset} (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ, (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ, (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý
ㆍ 플러스 요소 {a plus factor}
ㆍ 조금이라도 플러스가 된다면 {if there is any gain}
ㆍ 플러스 마이너스를 비교하다 weigh the plus and minus
ㆍ 4 플러스 8은 12 Four plus eight is[makes / equals] twelve
/ Four and eight are[make / equal] twelve
ㆍ 모두 해서 2,000원의 플러스 밖에 안 된다 All told, that means only a 2,000 won profit for me
ㆍ 그러면 플러스 마이너스 제로다 [이익이 없다] That means no gain[profit] for us
/ [변함이 없다] That adds up to zero[nothing]
ㆍ 플러스는 커녕 도리어 손해가 되었다 Far from being a gain, it proved (to be) a loss
ㆍ 당신이 중국어를 할 수 있다는 것은 큰 플러스가 된다 It's quite a plus[an asset / an advantage] that you can speak Chinese
ㆍ 플러스하다 [더하다] {add to}
[기여하다] {contribute to}
do for
ㆍ 500원을 더 플러스해 주겠다 I'll give you another 500 won
/ I will add 500 won to it
ㆍ 마이너스되는 점보다 플러스되는 점이 많다 {The pluses outweigh the minuses}
▷ {}플러스극 {}[-極] {}『理』 {}=양극(陽極)
▷ 플러스 기호 a plus (sign)
▷ 플러스 마이너스 {plus or minus}
▷ 플러스 알파 {plus something}
ㆍ 보수는 70만 원 플러스 알파가 될 것이다 Compensation will be 700,000 won plus a little more[plus something else]