{gape} cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng, ngáp, há to miệng ra (con số...; vết thương...), (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn, (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
ㆍ 신문을 보며 하품하다 {yawn over the papers}
하품 [下品]1 [낮은 품격] {vulgarity} tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
{coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu
{grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển
{indecency} sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng