한창 <명사> [절정] {the height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
{the climax} (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
{the summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
{the peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
{the zenith} (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
(인생의) prime
{flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma), làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
{bloom} hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi, có hoa, ra hoa, nở hoa, (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép), (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
(꽃의) full bloom
<부사> in the midst[middle / thick] of
{at the height of}
ㆍ 한창 일할 나이의 젊은이들 {youths of working age}
ㆍ 폭풍우가 한창 휘몰아칠 때 {at the height of the storm}
ㆍ 한창 전쟁 중에 {in the midst of the war}
ㆍ (낮의) 한창 더운 때에 {in the heat of the day}
ㆍ 더운 여름이 한창일 때에 {in the height of summer}
ㆍ 한창 젊었을 때에 in the prime of youth / in one's days
ㆍ 한창이다 be in full swing / (꽃이) be in full bloom
ㆍ 사과가 지금 한창이다 {Apples are in season}
ㆍ 지금은 진달래꽃이 한창이다 The azaleas are in full bloom[at their best] now
ㆍ 지금은 스케이팅이 한창이다 {Now is the best time for skating}
/ {It is now the skating season}
ㆍ 지금이 한창 추울 때이다 {We are in the worst part of the cold season}
ㆍ 그는 한창 일할 나이이다 {He is at the height of his powers}
ㆍ 더위도 지금이 한창이다 {This is the hottest time of the year}
ㆍ 작업은 지금이 한창이다 {The work is in full swing}
/ {We are right in the middle of our work}
ㆍ 그들은 한창 싸우고 있는 판이었다 They were right in the middle of fight[quarrel]
ㆍ 그 당시는 이 도시에 재즈가 한창이었다 {At that time jazz was in its heyday in this town}
ㆍ 그 당시는 이씨 문중이 한창 권력을 누리고 있을 때였다 {At that time the Lee clan was at the height of its power}
ㆍ 지금 시합[회의 / 토론 / 일]이 한창 진행 중이다 The game[conference / argument / work] is in full swing now
ㆍ 내가 도착해 보니 파티가 한창이었다 When I arrived, the party was in full swing
ㆍ 논쟁이 한창일 때 한 발의 총성이 울렸다 In the middle of the dispute, there was a shot fired[a shot was fired]
ㆍ 전투가 한창 치열한 속을 뚫고 그는 전령으로 왕복해야 했다 {He had to carry messages back and forth through the thick of the fighting}
ㆍ 한창 붐빌 때 쇼핑 센터에서 불이 났다 {There was a fire at the shopping center just when it was most crowded}