항복 [降伏·降服] (a) surrender sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
submission(복종) sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
capitulation(일정한 조건에 따른) sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện), thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện, bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)
[굴복] {yielding} mềm, dẻo, đàn hồi, mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính, (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi, (kỹ thuật) cong, oằn
ㆍ 조건부[무조건] 항복 a conditional[an unconditional] surrender
ㆍ 항복을 권하다 invite to surrender / summon[urge] to surrender
ㆍ 무조건 항복을 강요당했다 {We were forced to surrender unconditionally}
ㆍ 항복하다 surrender (oneself)
capitulate
strike one's flag
{lower the colors}
lay down one's arms
[굴복하다] submit[yield / bow / give in]
{throw up the sponge}
throw[toss] in the towel
ㆍ …이라는 조건으로 항복하다 surrender[capitulate] on the condition that ‥
ㆍ 항복시키다 make to surrender / bring under[to his knees]
ㆍ 이젠 항복하면 어때 Why not admit that you're beaten?ㆍ 우리는 힘이 다하여 적군에 항복했다 Our strength exhausted, we surrendered to the enemy
ㆍ 적은 싸우지도 않고 항복했다 {The enemy surrendered without fighting}
ㆍ 어때, 항복하겠니 Well, do you give up? / Well, have you had enough?▷ 항복 권고(서) a summons to surrender
▷ 항복기 {a white flag}
{a flag of surrender}
(휴전의) {a flag of truce} (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình
▷ 항복 문서 {an instrument of surrender}
{a capitulation} sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện), thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện, bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)