항적 [抗敵] {resistance} sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
ㆍ 항적하다 {resist} chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), kháng cự, chống lại, chịu đựng được, chịu được, cưỡng lại, không mắc phải, ((thường) phủ định) nhịn được
{offer resistance}
항적 [航跡] a (boat's) wake
{a furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi
{a track} dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe tăng...), theo hút, theo vết chân, đi tìm, đi đúng đường, trật bánh (xe lửa), lạc đường, lạc lối, mất hút, mất dấu vết, lạc đề, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm, theo dấu chân, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai, theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), theo dõi, giết ai ngay tại chỗ, mất hút, mất dấu vết, (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn, đuổi theo (ai), đi thẳng về phía, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối, theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo), theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
『空』 {a flight path} hướng bay
{a vaportrail}
ㆍ 다른 배의 항적을 따라가다 {follow up the wake of another vessel}