{the sun} mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun,burner), ngược chiều kim đồng hồ, khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa), (xem) hay, địa vị tốt trong xã hội, dậy sớm, Chúa, theo chiều kim đồng hồ, phơi, phơi nắng, tắm nắng
ㆍ 햇볕을 쬔 물 {water warmed in the sun}
ㆍ (살갗이) 햇볕에 타다 get sunburned[sunburn(t)] / get a (sun) tan(▶ sunburn은 피부가 빨개져서 벗겨지기, suntan은 갈색이 되기)
ㆍ 햇볕을 쬐다 {bask in the sun}
ㆍ 옷을 햇볕에 말리다 dry one's clothes in the sun
ㆍ 이 약은 햇볕에 두지 않도록 하십시오 {Keep this medicine out of the sun}
ㆍ 이 셔츠는 햇볕에 말린 것 같다 {This shirt smells of the sun}
ㆍ 교실에는 햇볕에 탄 얼굴을 한 소년들로 가득했다 {The classroom was full of boys with tanned faces}
ㆍ 그녀의 피부는 햇볕을 잘 탄다 Her skin sunburns[gets sunburnt] easily