향료 [香料]1 (식품의) (a) spice đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị (vào thức ăn), làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)
ㆍ 박하 향료 peppermint (flavoring)
ㆍ 향료를 넣다 {season with spice}
2 (화장품의) {perfume} hương thơm; mùi thơm, nước hoa; dầu thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)