향하다 [向-]1 [대하다] {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
look[direct]
front
turn
ㆍ 얼굴을 위로 향하게 하고 with one's face upward
ㆍ 정면을 향하다 face (the) front
ㆍ 위를 향하다 look up[upward] / turn up / turn one's face upward
ㆍ 이쪽[저쪽]을 향하다 look this[that] way
ㆍ 벽쪽을 향해서 서다 stand facing to a wall / stand with one's face turned toward a wall
ㆍ 남쪽을 향해 항해하다 head south / sail south[toward the south]
ㆍ 적을 향하여 진격하다 {advance on the enemy}
ㆍ 두 사람은 서로 마주 향해 앉았다 The two sat facing each other[face to face]
ㆍ 강도는 경관을 향해 발포했다 {The robber fired at the policeman}
ㆍ 그는 결승선을 향하여 달렸다 He ran toward(s) the finish line
ㆍ 그는 본루를 향하여 질주했다 {He dashed madly for home base}
2 [가다] proceed
repair
go
start
leave
make
head
take one's way
ㆍ 서울로 향하다 {leave for Seoul}
ㆍ 제주도로 향하다 head for Cheju-do
ㆍ 전쟁터로 향하다 {go to the front}
ㆍ 그녀는 부산을 향하여 출발했다 {She set out for Pusan}
ㆍ 그들은 런던에서 뉴욕으로 향하고 있었다 They were on their way[en route] from London to New York
ㆍ 태풍은 북쪽으로[동해안으로] 향하고 있다 The typhoon is heading north[for the East coast]
3 [면하다] face (on)
front (on)
look (out)
ㆍ 내 방은 뜰을 향해 있다 My room looks out into[opens into / opens out on] the garden
4 [지향하다] be inclined[disposed]
tend
lean[trend]
ㆍ 임향한 일편단심 one's sincere heart[sincerity] toward one's (liege) lord
ㆍ 민심이 향하는 바를 살피다 see[watch] the trend of popular feelings
ㆍ 사태는 악화쪽으로 향하기 시작했다 {The situation has begun to take a turn for the worse}