허가 [許可]1 [허락] {permission} sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép
leave(▶ leave는 직장을 떠나거나 결근하는 등의 허가에 쓰이는 경우가 많음)
ㆍ 상륙 허가 {shore leave}
ㆍ 허가를 바라다 ask a person's permission
ㆍ 허가를 얻다 be permitted / get a permit / obtain permission
ㆍ 허가없이 이 방은 사용할 수 없다 No one is to use this room without permission[leave]
ㆍ 허가없이 우산을 빌려 가서 죄송합니다 {Excuse me for borrowing your umbrella without asking your permission}
ㆍ 나는 외출 허가를 받았다 I got leave[permission] to go out
ㆍ 허가가 났다 Permission was given[granted]
ㆍ 허가하다 {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (: of) cho phép, thừa nhận
{give leave}
(입학·입장을) {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
ㆍ 누가 그런 일을 하라고 허가했지 Who gave you permission to do such a thing?ㆍ 나는 연세 대학에 입학이 허가되었다 I have been admitted to Yonse University
ㆍ 면허증이 없으면 자동차 운전은 허가되지 않는다 Nobody is permitted to drive a car without a (driver's) license
2 [승인] (an) approval sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
{sanction} sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)
<美口> {an O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{K} k
[OK / okay]
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{K} k
's> S, đường cong hình S; vật hình S
ㆍ 겨우 허가가 났다 {At long last the approval came through}
ㆍ 허가하다 {sanction} sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction), sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction), phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý, cho quyền, ban quyền hành, luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật), khuyến khích (một hành động)
approve (of)
give one's approval
ㆍ 정부는 2개 대학의 신설을 허가하였다 {The Government has sanctioned the establishment of two new universities}
3 [면허] {license} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
[인가] {authorization} sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép
<美口> go-ahead tiến lên, thẳng tiến
ㆍ 허가가 나다 be licensed / get a license / be authorized
ㆍ 허가를 받고 영업하다 {do business under license}
ㆍ 허가하다 [면허하다] {license} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
grant[give] a license
[인가하다] {authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng
give the go-ahead
ㆍ 우리는 독자적 결정을 내리도록 허가받고 있다 {We are authorized to make our own decisions}
ㆍ 이 음식점은 주류 판매를 허가받고 있다 {This restaurant is licensed to sell liquor}
ㆍ 그는 음식점 영업을 허가받았다 {He got a license to run a restaurant}
▷ 허가제 {a license system}
▷ 허가증 {a permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit], cho phép, (+ of) cho phép, thừa nhận
(법적인) {a license} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
<英> {a licence} cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật