헌 {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến (để gọi), xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, (từ lóng) bất cứ cái gì, (từ lóng) nghỉ rất thoải mái, (xem) bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa, ngày xưa
{used} thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi (đồ vật), quen
{secondhand} cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)