헛되다1 [보람이나 뜻이 없다] {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc, dương dương tự đắc, vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả, khinh thị, bất kính
{fruitless} không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích
{ineffective} không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì (người), (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động
{futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm
{unavailing} vô ích, vô tác dụng
{useless} vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
<서술적> {be in vain}
{be no good}
{come to nothing}
{prove fruitless}
ㆍ 헛된 노력 a vain[fruitless / useless] effort / lost labor
ㆍ 헛된 세상 {the futile world}
ㆍ 헛된 죽음 {useless death}
ㆍ 헛된 시도 {a vain attempt}
ㆍ 헛된 꿈 {an empty dream}
ㆍ 헛된 희망을 품다 have a vain hope / hope against hope
ㆍ 헛되지 않다 be worthwhile / be worth
ㆍ 내 노력은 헛되지 않았다 {I have not labored in vain}
ㆍ 그녀의 노력은 헛되었다 {Her efforts proved ineffective}
ㆍ 그는 그것을 되찾으려고 했지만 헛된 일이었다 {He tried in vain to get it back}
ㆍ 여기서 단념하면 지금까지의 노력이 헛되고 만다 If you give up now, all your previous efforts will be[have been] in vain[come to nothing]
2 [허황하다] {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
{groundless} không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
{false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
{untrue} không đúng, sai, sai sự thật, không chân thành, gi dối, không trung thành (người)