형용사 [形容詞]1 『문법』 {an adjective} phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình, (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ, (ngôn ngữ học) tính từ
ㆍ 한정적[서술적] 형용사 a restrictive[descriptive] adjective
ㆍ 명사의 형용사적 용법 {an adjectival use of a noun}
2 [형용어] {an epithet} (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)