호저 [豪猪] 『動』 {a porcupine} (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm), (kỹ thuật) máy chải sợi gai, (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
<美> {a hedgehog} (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" , quả có nhiều gai, người khó giao thiệp