화장실 [化粧室]1 [변소] (가정 등의) {a bathroom} thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, thành ngữ bath, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh
(극장·백화점 등의) <美> {a restroom}
<英> {a toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay; nhà vệ sinh
ㆍ 화장실은 어디입니까 (개인의 집에서) Where can I wash my hands? / <美> Where is the bathroom?(▶ 이 경우 toilet이라든가 water closet 이라고는 보통 말하지 않음) / (호텔·백화점·극장 등에서) Where is the restroom[the ladies' room / the gentlemen's room]?2 [단장실] a dressing room