화증 [火症] {anger} sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
(a) passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
{ire} (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ
a quick[hot / short] temper
ㆍ 화증이 나다 get angry[mad] / lose one's temper / get out of temper / get[fly / burst] into a temper[passion / rage]