(차량) {a freight car} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
<英> {a goods wagon}
ㆍ 무개 화차 an open[a flat] wagon / a (goods) truck / <英> a flat car
ㆍ 유개 화차 a covered wagon / <美> a freight car / a box car
ㆍ 화차로 <美> by freight / <英> by goods
▷ 화차 인도 <英> free on rail(略 f
{o} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{r} R, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
)
<美> free on board(略 f
{o} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{b} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
)
▷ 화차 인도 가격 <英> {an f} f, (âm nhạc) Fa
{o} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{r} R, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
{price} giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải thưởng lấy đầu ai, (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?, đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá, lấy giá cắt cổ
<美> {an f} f, (âm nhạc) Fa
{o} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{b} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
{price} giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải thưởng lấy đầu ai, (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?, đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá, lấy giá cắt cổ