환매 [換買] {barter} sự đổi chác, (có khi + away) đổi; đổi chác, (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
{bartering truck}
ㆍ 환매하다 {barter} sự đổi chác, (có khi : away) đổi; đổi chác, (: away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt)
<美> {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
{truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán), quan hệ, (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system), buôn bán; đổi chác, bán rong (hàng hoá), xe ba gác, xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa), chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng
환매 [還買] 『商』 {redemption} sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực hiện, sự giữ trọn, (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
{repurchase} mua lại, vật mua lại, sự mua lại
『증권』 {covering} cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài, cái nắp, sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy, sự trải ra, thư giải thích gửi kèm theo, (quân sự) đội hộ tống