흘수 [吃水] {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
{draught} sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
{sea gauge}
ㆍ 만재(滿載) 흘수 load draft / full (load) draft
ㆍ 적재 흘수량 {load drafts}
ㆍ 흘수가 깊은[얕은] 배 a ship of deep[light] draft
ㆍ (배가) 흘수 18피트다 be of 18-feet draft / draw 18 feet (of water)
ㆍ 흘수를 재다 take the draft
ㆍ 흘수가 깊다[얕다] have a deep[light] draft
ㆍ 이 배는 흘수가 16피트이다 This ship draws sixteen feet (of water)