흙먼지 {dust} bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, (a dust) đám bụi mù, đất đen ((nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng) tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp (ai), (xem) jacket
{a cloud of dust}
{a dust storm}
ㆍ 앞사람들이 일으킨 흙먼지 {dust stirred up by those in front}
ㆍ 흙먼지를 일으키다[날리다] raise[kick up] a cloud of dust
ㆍ 트럭이 지나가면서 부연 흙먼지를 날린다[일으킨다] {Trucks raise thick clouds of dust as they pass}