{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
{flutter} sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
ㆍ 바람에 흩날리는 만 원짜리 지폐 ten-thousand-won bills scattered and blown about in the wind
ㆍ 바람에 흩날리다 {be blown off by the wind}
ㆍ (꽃잎 등이) 바람에 흩날리며 떨어지다 {fall fluttering in the wind}
ㆍ 꽃잎이 바람에 흩날리고 있었다 Flower petals were whirling[swirling / dancing] about in the wind
ㆍ 전단이 바람에 흩날렸다 {The leaflets danced and whirled in the wind}