틀림없다 [잘못이 없다] {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{exact} chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
(all) right bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được
free from mistakes[errors]
[믿음성 있다] {trustworthy} đáng tin cậy
{reliable} chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
[확실하다] {sure} chắc, chắc chắn, chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận, thật, xác thật, chắc chắn, nắm chắc, làm cho chắc chắn, chậm mà chắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn, (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận, chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn, chắc chắn, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
{unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được
{infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
ㆍ 틀림없는 사람 a reliable person / a person of steady[firm / strong] character / a man of stability
ㆍ 틀림없는 사실 a plain[an indisputable / a glaring] fact
ㆍ …에 틀림없다 must / there is no[it is beyond] doubt that ‥ / it is certain that ‥ / I am sure (that) ‥ / certainly / surely
ㆍ …이라고 해도 틀림없다 {It may safely be said that}‥
ㆍ 자네 틀림없나 -- 틀림없고 말고 Are you quite sure? -- I am sure
/ As I'm alive
/ You bet! / Sure (things)! / <美俗> I can bet any money
ㆍ 저 사람은 변호사임에 틀림없다 {That man is no doubt a lawyer}
/ {He must be a lawyer}
ㆍ 상기와 같이 틀림없음 (서류 등에서) I hereby affirm the above statement to be true and correct (to the best of my knowledge)
ㆍ 틀림없는 사실이다 {It is an obvious fact}
ㆍ 그의 집은 이 근처 어딘가에 있음이 틀림없다 {His house should be around here somewhere}
ㆍ 그는 틀림없는 사람인가 Can he be trusted[relied upon]?ㆍ 그건 절대로 틀림없어 You may bet your boots on that
ㆍ 그의 판단에 맡겨 두면 틀림없을 거야 {It may safely be left to his judgment}
ㆍ 그는 시험에 합격했음에 틀림없다 {He must have passed the examination}
ㆍ 그것은 틀림없는 그의 목소리였다 {There was no doubt that it was his voice}