파손 [破損] {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
{injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
{breakage} chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, (nghành dệt) sự đứt sợi
{breakdown} sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến), sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...), (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao (của người da đen)
{dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ, sự phung phí (của cải...), tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...), (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát
ㆍ 파손이 크다[작다] suffer a heavy[slight] damage
ㆍ 파손을 면하다 {be intact}
ㆍ 태풍에 의한 가옥의 파손은 컸다 {The typhoon did heavy damage to houses}
ㆍ 수입된 도자기에 많은 파손이 있었다 {There was a lot of breakage among the imported chinaware}
/ {Many pieces of the imported chinaware were broken}
ㆍ 그 배는 파손을 면했다 {The boat remained intact}
ㆍ 파손하다 {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
{break down}
ㆍ 파손되다 be broken (down) / be damaged[dilapidated / destroyed / impaired]
ㆍ 파손되기 쉬운 easy to break / fragile / breakable
ㆍ 파손 되기가 쉬운 물건 a fragile item / something fragile
ㆍ <집합적> 파손된 오두막집 a tumble-down shack
ㆍ 파손된 옛 성 {a dilapidated old castle}
ㆍ 파손된 비행기는 2대뿐이었다 {Only two planes were damaged}
ㆍ 공장의 기계류는 모두 파손되어 있었다 {All the machinery in the factory was out of order}
ㆍ 이 종류의 그릇은 파손되기 쉽다 {Vessels of this sort are fragile}
▷ 파손 부분 a damaged[broken] part
a break (age)
(제방 등의) {a breach} lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi), (hàng hải) sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, (xem) peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào