파운드 (화폐 단위) a pound(기호 £) Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch
(영국 화폐) {a pound sterling}
<英俗> {a quid} viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai), (từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh
(무게) a pound(기호 lb
) của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) vt của plural
{lbs}
>
ㆍ 5파운드 지폐 {a five pound note}
ㆍ 파운드를 평가 절하하다 {devaluate the sterling}
ㆍ 파운드로 팔다 {sell by the pound}
ㆍ 그것은 10파운드의 무게가 나간다 It weighs 10pounds[10 lbs]
ㆍ 그 값은 3파운드 6펜스입니다 It is[costs] 3
06[three pounds and six pence]
ㆍ 그는 10파운드 지폐로 지불했다 He paid with a ten-pound note
ㆍ 파운드의 가치가 올랐다[내렸다] The value of sterling has risen[fallen]
ㆍ 몸무게가 몇 파운드 입니까 How many pounds do you weigh?▷ 파운드 지역 the sterling area