고르다1 [선택하다] {choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
{select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
{make choice of}
pick[single / sort] out(선발하다)
fix upon(선정하다)
ㆍ 자기가 고른 책 a book of one's own choice
ㆍ 둘 중에서 고르다 choose[make one's choice] between the two
ㆍ 잘못 고르다 make the wrong selection / make a bad choice
ㆍ 고르고 고르다 {pick and choose}
ㆍ 며느리를 고르다 choose a future daughter-in-law
ㆍ 가장 좋은 것을 고르다 {select the best one}
ㆍ 좋은 날을 고르다 choose[fix upon] an auspicious day
ㆍ 쌀에서 돌을 고르다 pick sand out of the rice[grain]
ㆍ 골라잡아 1,000원 {All one thousand won apiece}
/ Take your choice[Choose whichever you like] for 1,000 won
ㆍ 골라잡아 이 스카프 두 장에 천 원이오 {You can have your choice of two scarfs for one thousand won}
ㆍ 내 옷은 어머님이 골라 주신다 {My mother chooses the right kind of clothes for me}
ㆍ 아버지는 그녀를 나의 아내로 고르셨다 {My father fixed upon her for my wife}
ㆍ 그것은 제가 고른 것입니다 {It is my choice}
/ {I chose it myself}
ㆍ 이것이 내가 고른 그림이다 {This is the picture I chose}
ㆍ 내가 고른다면 노랑이다 I would take yellow, for choice
ㆍ 그녀는 우리 아이에게 적합한 장난감을 골라 주었다 She selected[chose] a suitable toy for my child
ㆍ 이 무늬를 참 잘 고르셨습니다 {You were wise in selecting this pattern}
/ {This pattern is a very good choice}
ㆍ 나는 내 옷을 고르는 일을 그녀에게 맡겼다 {I left the choice of clothes to her}
/ {I let her choose my clothes}
ㆍ 그는 좋은 것을 골랐다 He made a good[the right] choice
ㆍ 어느 책이든 원하는 것을 고르시오 Select[Choose] any book you want
ㆍ 이 둘 중에서 어느 하나를 고르시오 {Choose between these two}
/ {Choose one of the two}
ㆍ 그들은 그의 작품 가운데서 최고의 것을 골랐다 They selected[chose] the best of his works
고르다2 [평평하게 하다] level
{smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
{make even}
roll(롤러로) cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
bulldoze(불도저로) ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)
ㆍ 표면을 고르다 {bring a surface to a level}
ㆍ 뜰을 갈퀴로 고르다 {smooth the uneven spots in a garden with a rake}
ㆍ 집을 짓기 전에 땅을 고르다 level ground[make the ground level] before building / bulldoze a building site
ㆍ 우리는 땅을 골라 운동장을 만들었다 We rolled[leveled] the land and made a playground
ㆍ 다리의 길이가 고르지 않은 의자에 앉으면 편안하지 않다 {It is uncomfortable to sit on a chair with uneven legs}
고르다31 [한결같다] {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
{uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục
{equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
{regular} đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
ㆍ 고르지 않은 uneven / not uniform / unequal / irregular / rugged(울퉁불퉁한)
ㆍ 고르게 evenly / equally / uniformly / regularly
ㆍ 고르게 따뜻한 방 {a room heated evenly}
ㆍ 대소 규격이 고르지 않은 {irregular in size}
ㆍ 기량이 고르지 못한 선수 {an erratic player}
ㆍ 고르지 못한 길 a rough[bumpy] road
ㆍ 이가 고르다[고르지 않다] have regular[irregular / uneven] teeth
ㆍ 복장이 고르다 be dressed all alike / be uniformed
ㆍ 고르게 칠하다 {paint evenly}
ㆍ 땅이 고르다 {The ground is even}
ㆍ 이 학생은 시험 성적이 고르지 못하다 {This student performs unevenly on tests}
ㆍ 각 조합의 의견이 고르지 않다 {The unions are in disagreement}
ㆍ 어린이들의 학교 성적이 고르지 못했다 The children's school records were not uniform
ㆍ 이 사과는 지금 막 거두어들여 분류가 안 되었기 때문에 고르지 못하다 {These apples have just been picked and are unsorted}
ㆍ 우리 대학은 학생들의 능력이 고르다는 점을 자랑으로 삼고 있다 Our university is proud of the uniform level of the students' ability
ㆍ 그는 모든 것을 고르게 잘한다 {He is equally good at everything}
ㆍ 그는 나무들의 키를 고르게 했다 He made the trees the same[a uniform] height
ㆍ 그들은 건물 내부 전체의 온도를 고르게 했다 {They equalized the temperature in all parts of the building}
2 [공평하다] {equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
{fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{impartial} công bằng, không thiên vị, vô tư
ㆍ 고르지 못한 unfair / unjust / partial / unequal
ㆍ 고르게 equally / fairly / justly / impartially
ㆍ 고르게 나누다 divide equally[into equal part] / go share and share alike
ㆍ 몫이 고르지 못하다 {The share is not equal}
3 [날씨가 순조롭다] {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời, đúng lúc
{favorable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích