(the) remains(남아 있는 것) đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của người chết)
ㆍ 옛절의 폐허 the ruins[remains] of an old temple
ㆍ 폐허가 되다 be ruined / fall into ruins
ㆍ 그 읍은 지금 폐허가 되어 있다 The town is[lies] in ruins now