{gluttony} tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
{voracity} tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát
ㆍ 폭식하다 overeat (oneself)
{eat too much}
eat to[in] excess
{gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
▷ 폭식가 an excessive[a voracious] eater
{a glutton} người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô