표준 [標準·表準]1 [기준] {a standard} cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
(판단의) a criterion
-ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
[수준] {a level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
ㆍ 표준의 {standard} cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
ㆍ 표준형의 가구 {standard furniture}
ㆍ 표준대로 in conformity to[in accordance with] the standard
ㆍ 표준을 정하다 fix[set up / establish] a standard / lay down a criterion
ㆍ 표준을 올리다[내리다] raise[lower] the standard
ㆍ 일정한 표준에 달하다 reach[come up to / be up to] a fixed standard
ㆍ 표준 이상[이하]이다 be above[below] the standard
ㆍ 최근에 수상자의 표준이 높아졌다[낮아졌다] The level of competition for the prize has recently risen[fallen]
ㆍ 이것은 고교생을 표준으로 해서 쓴 책이다 This book is written on[at] the high-school level
2 [보통·평균] {the average} số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm), trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường, tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
{norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất)
ㆍ 표준의 normal / average
ㆍ 표준적인 한국인 {an average Korean}
ㆍ 표준적인 3세아 {a normal child of three}
ㆍ 내 수입은 표준 이상[이하]이다 My income is above[below] normal[the average]
▷ 표준 가격 {the standard price}
▷ 표준 감각 standard[normal] sensation
▷ 표준 계산서 an official form (of accounts)
▷ 표준 궤간 『철도』 {the standard gauge} bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt, đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn, xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
▷ 표준 기록 {the standard record}
(예선 통과의) the qualifying standard[time / distance]
▷ 표준 상태 『理』 {a normal state}
▷ 표준 생활비 the standard[average] cost of living
▷ 표준 시계 {a standard clock}
{a regulator} người điều chỉnh, máy điều chỉnh
▷ 표준액 {a standard solution}
▷ 표준어[말] the standard language
standard Korean[English]
▷ 표준 영어 {standard English} tiếng Anh phổ thông
<英> King's[Queen's] English
▷ 표준 편차 『統』 {standard deviation} (Econ) Độ lệch chuẩn.