표현 [表現] (주로 말에 의한) (an) expression sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
(a) representation sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch), ((thường) số nhiều) lời phản kháng, (toán học) sự biểu diễn
(a) presentation sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
(a) manifestation sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma)
ㆍ 표현의 자유 {freedom of expression}
ㆍ 이솝 이야기의 그림에 의한 표현 a pictorial representation of Aesop's fables
ㆍ 표현적인 expressive / expressional
ㆍ 표현이 교묘한 well-turned
ㆍ 이 대목의 표현 방법이 훌륭하다 {This is well put}
ㆍ 표현하다 {express} người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng (vận tải) tốc hành, súng bắn nhanh, nói rõ, rõ ràng, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành, hoả tốc, tốc hành, vắt, ép, bóp (quả chanh...), biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên, (toán học) biểu diễn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc
{be expressive of}
{represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là
{manifest} bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu), hiện ra (ma)
give expression[words] to
ㆍ 표현할 수 없는 inexpressible / indescribable / beyond expression
ㆍ 자기의 생각을 표현하다 express one's opinion / express oneself
ㆍ 내 기분을 반도 표현할 수 없다 {I cannot tell half of what I feel}
ㆍ 그 기분은 무어라 표현하기 어렵다 {The feeling is indescribable}
ㆍ 그의 그림에는 자연을 사랑하는 마음이 잘 표현되어 있다 {His love of nature is well expressed in his painting}
ㆍ 나는 감사의 마음을 어떻게 표현해야 할지 모르겠다 I don't know how to express my gratitude
ㆍ 그 광경은 말로 표현할 수 없는 것이었다 The sight was beyond words[description]
ㆍ 그 경치의 아름다움은 말로 표현할 수 없을 정도다 The beauty of the view is beyond words[expression]
ㆍ 이것은 어떻게 표현하면 좋을까 How should I word[phrase / express] it?ㆍ 취지는 좋은데 표현 하는 것이 서투르다 The idea is good, but it is poorly expressed[put / worded]
▷ 표현력 one's power of expression
{ability to express oneself}
▷ 표현법 {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
{how to express oneself}
▷ 표현주의 {expressionism} (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện
▷ 표현파 {the expressionist school}
{the expressionists}
▷ 표현형 『遺傳』 {a phenotype} (sinh vật học) phenotip; kiểu hình, kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng