풍격 [風格] [인품] (a) personality nhân cách, tính cách, nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp, tính chất là người, nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao), sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân, động sản
ㆍ 그는 무어라 말할 수 없는[큰 인물의] 풍격이 있다 He has a personality of indescribable charm[the air of a great man]